Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 13-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 01:44 05/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 84 ngoại tệ tăng giá, 60 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 102 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,381.00 943.00 | 17,517.00 979.00 | 18,137 953.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,559 345.00 | 18,742 428.00 | 19,328 351.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,873 -2,662.00 | 25,135 -2,500.00 | 25,735 -2,873.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,523.00 55.07 | 3,645.00 60.66 |
Euro | EUR | 27,469 738.00 | 27,579 778.00 | 28,118 6.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,881 594.00 | 32,171 784.00 | 32,664 242.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,811.00 -367.00 | 2,868.76 -319.24 | 3,039.00 -424.00 |
Yên Nhật | JPY | 207.71 46.64 | 209.21 46.14 | 212.75 42.20 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.94 1.29 | 23.45 23.45 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.23 2.23 | 2.66 2.66 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,280.00 16,280.00 | 16,280.00 1,287.00 | 16,789.00 16,789.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,685.53 2,685.53 | 2,797.57 2,797.57 |
Đô la Singapore | SGD | 16,995.00 -1,472.00 | 17,149.00 -1,418.00 | 17,419.00 -1,851.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -663.86 | 730.00 56.14 | 0.00 -725.35 |
Đô la Mỹ | USD | 22,965 -2,215.00 | 22,975 -2,225.00 | 23,135 -2,322.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.